Trong nghề mộc hơn 10 năm, tôi đã cầm, cắt, ngửi và làm việc với hàng chục loại gỗ khác nhau. Mỗi loại có mùi, vân và độ nặng riêng, chỉ cần nhìn hoặc chạm tay là có thể biết được gỗ gì.
Tuy nhiên, với người mới học nghề hoặc khách hàng chọn mua nội thất, việc phân biệt các loại gỗ là điều không dễ, đặc biệt khi thị trường có quá nhiều hàng giả, gỗ tẩm màu, hoặc gỗ ghép công nghiệp.
Bài viết này tôi sẽ chia sẻ những kinh nghiệm thực tế nhất để nhận biết và phân biệt các loại gỗ phổ biến tại Việt Nam, giúp bạn chọn đúng loại, đúng giá và dùng bền lâu.
Mục lục
1. Nhóm gỗ tự nhiên phổ biến ở Việt Nam
Hiện nay, gỗ tự nhiên ở Việt Nam có thể chia thành 3 nhóm chính theo chất lượng và giá thành:
| Nhóm | Tên gỗ tiêu biểu | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| Nhóm cao cấp | Gõ đỏ, Căm xe, Lim, Hương | Rắn chắc, vân đẹp, bền, giá cao |
| Nhóm trung cấp | Xoan đào, Sồi, Tần bì (Ash) | Màu sáng, dễ thi công, phổ biến trong nội thất hiện đại |
| Nhóm phổ thông | Thông, Keo, Cao su | Dễ tìm, giá rẻ, dùng cho đồ trang trí hoặc nội thất tạm thời |
2. Cách phân biệt gỗ thật bằng 4 giác quan
Sau nhiều năm làm nghề, tôi luôn dạy học trò 4 bước “cảm” gỗ bằng mắt – tay – mũi – tai, rất hiệu quả cho người mới:
Nhìn vân gỗ
-
Gỗ tự nhiên có vân uốn lượn mềm mại, không đều; còn gỗ công nghiệp hoặc gỗ tẩm màu thường có vân lặp lại hoặc quá thẳng.
-
Ví dụ: gỗ gõ đỏ có vân to, rõ ràng như sóng nước; gỗ xoan đào vân mịn và đan chéo nhẹ.
Sờ tay
-
Gỗ thật cho cảm giác rít nhẹ, hơi nhám, tùy theo độ hoàn thiện.
-
Gỗ ép hoặc phủ melamine sẽ trơn và lạnh, không có cảm giác “ấm tay”.
Ngửi mùi
-
Mỗi loại gỗ có mùi đặc trưng:
-
Gỗ hương: thơm dịu, ngọt nhẹ.
-
Gỗ lim: mùi hơi nồng, đôi khi khó chịu khi mới cắt.
-
Gỗ sồi: gần như không mùi.
-
Gỗ công nghiệp: có mùi keo, hóa chất.
-
Gõ thử
-
Khi gõ nhẹ, gỗ thật phát ra tiếng đanh và vang, còn gỗ ép tiếng trầm, đục và nhẹ hơn nhiều.
3. Nhận biết từng loại gỗ phổ biến
Gỗ Xoan Đào
-
Màu: hồng đỏ, để lâu sậm dần.
-
Vân: mịn, chạy đều, đẹp tự nhiên.
-
Ưu điểm: bền, chống mối mọt tốt khi xử lý đúng cách.
-
Nhận biết: khi chà nhám, bề mặt có ánh hồng nhẹ và mùi đặc trưng dịu.
Gỗ Sồi (Oak)
-
Nguồn gốc: nhập từ Mỹ hoặc châu Âu.
-
Vân: to, thẳng, rõ ràng, thường có mắt gỗ.
-
Ưu điểm: nhẹ, dễ thi công, hợp phong cách hiện đại.
-
Phân biệt: gỗ sồi trắng có màu sáng kem; sồi đỏ có tone hồng ấm.
Gỗ Thông
-
Màu: vàng nhạt, vân tròn xoáy.
-
Đặc điểm: mềm, nhẹ, dễ gia công nhưng dễ trầy xước.
-
Mùi: thơm nhựa thông nhẹ, rất dễ nhận ra.
Gỗ Gõ Đỏ
-
Đặc trưng: nặng, rắn, vân như sóng nước hoặc da hổ.
-
Màu: vàng cam hoặc đỏ nâu.
-
Giá: cao, thường dùng cho nội thất cao cấp.
-
Mẹo phân biệt: cắt mặt cắt sẽ có ánh đỏ tươi, càng để lâu càng sậm.
Gỗ Căm Xe
-
Tính chất: cực kỳ cứng, nặng, chịu nước tốt.
-
Màu: đỏ sậm, hơi ánh vàng.
-
Nhận biết: khi cưa, mùi hơi hắc, bột gỗ màu vàng cam.
4. Mẹo chọn gỗ thật – tránh hàng giả, hàng tẩm màu
Trong thị trường hiện nay, nhiều nơi dùng gỗ rẻ tẩm màu hoặc dán veneer để giả gỗ quý. Dưới đây là 3 kinh nghiệm tôi đúc kết:
-
Nhìn mặt cắt cạnh:
-
Gỗ tự nhiên: thớ rõ, không đồng nhất 100%.
-
Gỗ công nghiệp: có lớp keo hoặc lớp dán mặt khác màu lõi.
-
-
Ngâm nước thử:
-
Gỗ thật: màu không đổi.
-
Gỗ tẩm màu: nước ngả vàng hoặc đỏ sau vài phút.
-
-
Mùi keo – mùi sơn:
-
Gỗ thật thường chỉ có mùi gỗ, không gắt.
-
Gỗ công nghiệp mùi keo nồng và lâu bay.
-
5. Lời khuyên khi chọn gỗ cho nội thất
Tùy ngân sách và mục đích sử dụng, bạn có thể chọn như sau:
| Khu vực sử dụng | Gỗ phù hợp | Lý do |
|---|---|---|
| Phòng khách | Gõ đỏ, Căm xe, Lim | Sang trọng, bền, chịu lực tốt |
| Phòng ngủ | Xoan đào, Sồi | Màu ấm, nhẹ, dễ phối nội thất |
| Tủ bếp, nhà tắm | Tần bì, Thông đã xử lý | Chịu ẩm vừa phải, giá hợp lý |
| Trang trí, decor | Cao su, Keo | Dễ tạo hình, tiết kiệm chi phí |

